Có 2 kết quả:
燃油舱 rán yóu cāng ㄖㄢˊ ㄧㄡˊ ㄘㄤ • 燃油艙 rán yóu cāng ㄖㄢˊ ㄧㄡˊ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oil tank (of ship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oil tank (of ship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0